Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (隸、隷)
[lì]
Bộ: 隶 - Đãi
Số nét: 8
Hán Việt: LỆ
1. phụ thuộc; lệ thuộc。附属。
隶属。
lệ thuộc.
2. nô lệ; đầy tớ; tôi tớ。旧社会里地位低下被奴役的人。
奴隶。
nô lệ.
仆隶。
đầy tớ.
3. nha dịch; sai dịch; sai nha。衙役。
皂隶。
sai dịch của nha môn.
4. thể chữ Lệ。汉字形体的一种。
隶书。
Lệ thư.
Từ ghép:
隶书 ; 隶属 ; 隶字 ; 隶卒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.