|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隶
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (隸、隷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 隶 - Đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụ thuộc; lệ thuộc。附属。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 隶属。 | | lệ thuộc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nô lệ; đầy tớ; tôi tớ。旧社会里地位低下被奴役的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奴隶。 | | nô lệ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仆隶。 | | đầy tớ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nha dịch; sai dịch; sai nha。衙役。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 皂隶。 | | sai dịch của nha môn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thể chữ Lệ。汉字形体的一种。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 隶书。 | | Lệ thư. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 隶书 ; 隶属 ; 隶字 ; 隶卒 |
|
|
|
|