Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suì]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 21
Hán Việt: TUỴ
đường hầm; hang ngầm。隧道。
Từ ghép:
隧道


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.