Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
障碍


[zhàng'ài]
1. cản trở; ngăn chặn。挡住道路,使不能顺利通过;阻碍。
障碍物
chướng ngại vật
2. trở ngại; vật cản; chướng ngại vật。阻挡前进的东西。
排除障碍
gạt bỏ trở ngại
扫清障碍
loại trừ trở ngại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.