Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhàng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 19
Hán Việt: CHƯỚNG
1. che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách。阻隔;遮挡。
障碍
trở ngại; chướng ngại; cản trở
障蔽
che; che đậy
2. chắn; che (vật)。用来遮挡的东西。
屏障
bình phong; bức bình phong.
Từ ghép:
障碍 ; 障蔽 ; 障眼法 ; 障子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.