|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
障
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHƯỚNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách。阻隔;遮挡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 障碍 | | trở ngại; chướng ngại; cản trở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 障蔽 | | che; che đậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chắn; che (vật)。用来遮挡的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屏障 | | bình phong; bức bình phong. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 障碍 ; 障蔽 ; 障眼法 ; 障子 |
|
|
|
|