Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ài]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 18
Hán Việt: ẢI
1. hẹp; chật hẹp; khắt khe。狭窄。
狭隘 。
chật hẹp.
2. ải; cửa ải; nơi hiểm yếu; chỗ nghẽn; chỗ hẹp。险要的地方。
关隘 。
cửa ải quan trọng; quan ải.
要隘 。
nơi hiểm yếu.
Từ ghép:
隘谷 ; 隘口 ; 隘路



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.