|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隘
![](img/dict/02C013DD.png) | [ài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ẢI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hẹp; chật hẹp; khắt khe。狭窄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 狭隘 。 | | chật hẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ải; cửa ải; nơi hiểm yếu; chỗ nghẽn; chỗ hẹp。险要的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 关隘 。 | | cửa ải quan trọng; quan ải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要隘 。 | | nơi hiểm yếu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 隘谷 ; 隘口 ; 隘路 |
|
|
|
|