Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔音


[géyīn]
cách âm。隔绝声音的传播。
隔音板
tấm cách âm
隔音设备
thiết bị cách âm.
隔音室
phòng cách âm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.