Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔阂


[géhé]
ngăn cách (về tư tưởng); ly gián; xa rời。彼此情意不通,思想有距离。
感情隔阂
ngăn cách tình cảm
消除隔阂
xoá bỏ sự ngăn cách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.