Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔阂


[géhé]
ngăn cách (về tư tưởng); ly gián; xa rời。彼此情意不通,思想有距离。
感情隔阂
ngăn cách tình cảm
消除隔阂
xoá bỏ sự ngăn cách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.