|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔膜
 | [gémó] | | |  | 1. không hiểu nhau; xa cách; xa lạ; xa lánh; khoảng cách。情意不相通,彼此不了解。 | | |  | 消除隔膜 | | | xoá bỏ sự xa cách | | |  | 两人之间有些隔膜 | | | giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách. | | |  | 2. không biết。不通晓;外行。 | | |  | 我对这种技术实在隔膜。 | | | tôi thật sự không biết kỹ thuật này. |
|
|
|
|