Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔膜


[gémó]
1. không hiểu nhau; xa cách; xa lạ; xa lánh; khoảng cách。情意不相通,彼此不了解。
消除隔膜
xoá bỏ sự xa cách
两人之间有些隔膜
giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
2. không biết。不通晓;外行。
我对这种技术实在隔膜。
tôi thật sự không biết kỹ thuật này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.