Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔绝


[géjué]
cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt。隔断。
音信隔绝
cắt đứt mọi tin tức
降低温度和隔绝空气是灭火的根本方法。
hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.