|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔离
![](img/dict/02C013DD.png) | [gélí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cách ly; tách rời; để riêng ra; ẩn dật。不让聚在一起,使断绝往来。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cách ly (người và vật có bệnh truyền nhiễm với người và vật khoẻ mạnh)。把患传染病的人、畜和健康的人、畜分开,避免接触。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 隔离病房 | | phòng cách ly bệnh |
|
|
|
|