Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔离


[gélí]
1. cách ly; tách rời; để riêng ra; ẩn dật。不让聚在一起,使断绝往来。
2. cách ly (người và vật có bệnh truyền nhiễm với người và vật khoẻ mạnh)。把患传染病的人、畜和健康的人、畜分开,避免接触。
隔离病房
phòng cách ly bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.