Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔板


[gébǎn]
1. tấm ngăn; vách ngăn; thiết bị ngăn。由木材、微孔橡胶或聚氯乙烯制成的薄板,用作蓄电池的极间隔板。
2. đĩa đệm。桁架结构中起连接作用、加强作用或安设在框架结构支撑结构连接处的金属板。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.