Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔岸观火


[géànguānhuǒ]
bàng quan; cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại (ví với thái độ thờ ơ chỉ đứng nhìn mà không giúp đỡ)。比喻见人有危难不援助而采取看热闹的态度。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.