Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐隐


[yǐnyǐn]
lâm râm; âm ỷ; mờ mờ ảo ảo。隐约。
隐隐的雷声。
tiếng sấm văng vẳng
青山隐隐
núi xanh mờ mờ ảo ảo
筋骨隐隐作痛
gân cốt đau âm ỷ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.