Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐隐


[yǐnyǐn]
lâm râm; âm ỷ; mờ mờ ảo ảo。隐约。
隐隐的雷声。
tiếng sấm văng vẳng
青山隐隐
núi xanh mờ mờ ảo ảo
筋骨隐隐作痛
gân cốt đau âm ỷ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.