Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐藏


[yǐncáng]
ẩn núp; trốn; ẩn trốn。藏起来不让发现。
隐藏在树林中。
ẩn núp trong rừng rậm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.