|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐蔽
 | [yǐnbì] | | |  | 1. ẩn nấp; ẩn náu。借旁的事物来遮掩。 | | |  | 游击队隐蔽在高粱地里。 | | | đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương. | | |  | 2. che phủ; che khuất。被别的事物遮住不易被发现。 | | |  | 地形隐蔽 | | | địa thế bị che phủ. | | |  | 手法隐蔽 | | | thủ pháp bị che lấp |
|
|
|
|