Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐蔽


[yǐnbì]
1. ẩn nấp; ẩn náu。借旁的事物来遮掩。
游击队隐蔽在高粱地里。
đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.
2. che phủ; che khuất。被别的事物遮住不易被发现。
地形隐蔽
địa thế bị che phủ.
手法隐蔽
thủ pháp bị che lấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.