|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐约
| [yǐnyuē] | | | lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng。看起来或听起来不很清楚;感觉不很明显。 | | | 远处的高楼大厦隐约可见。 | | những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa. | | | 歌声隐隐约约地从山头传来。 | | tiếng hát từ trên núi vẳng xuống. |
|
|
|
|