Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐约


[yǐnyuē]
lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng。看起来或听起来不很清楚;感觉不很明显。
远处的高楼大厦隐约可见。
những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
歌声隐隐约约地从山头传来。
tiếng hát từ trên núi vẳng xuống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.