Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐秘


[yǐnmì]
1. che giấu; giấu kín。隐蔽不外露。
隐秘不说
giấu kín không nói ra.
地道的出口开在隐秘的地方。
cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
2. việc bí mật; việc cơ mật。秘密的事。
刺探隐秘
dò xét việc bí mật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.