|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐秘
 | [yǐnmì] | | |  | 1. che giấu; giấu kín。隐蔽不外露。 | | |  | 隐秘不说 | | | giấu kín không nói ra. | | |  | 地道的出口开在隐秘的地方。 | | | cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo. | | |  | 2. việc bí mật; việc cơ mật。秘密的事。 | | |  | 刺探隐秘 | | | dò xét việc bí mật |
|
|
|
|