Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐瞒


[yǐnmán]
che giấu; lấp liếm; giấu kín。掩盖真相,不让人知道。
隐瞒错误
che giấu sai lầm
大家都知道了,他还想隐瞒。
mọi người đều biết rồi, nó còn nghĩ cách che giấu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.