Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐痛


[yǐntòng]
1. nỗi khổ riêng。不愿告诉人的痛苦。
2. đau ngầm ngầm。隐隐约约的疼痛。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.