Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隐晦


[yǐnhuì]
khó hiểu; không rõ ràng。(意思)不明显。
这些诗写得十分隐晦,不容易懂。
mấy câu thơ này ý tứ không rõ ràng, thật khó hiểu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.