Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
随地


[suídì]
bất cứ nơi nào; bất cứ chỗ nào; mọi nơi。不拘什么地方。
随时随地。
bất cứ chỗ nào, lúc nào.
公共场所禁止随地乱扔果皮纸屑。
cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.