Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
随员


[suíyuán]
1. người đi theo; nhân viên tuỳ tùng。随同首长或代表团外出的工作人员。
2. tuỳ viên (sứ quán)。在驻外使馆工作的最低一级的外交官。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.