Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
随同


[suítóng]
đi cùng。跟着;陪着。
几位有经验的老工人随同工程师到场地查勘。
mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.