Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
随从


[suícóng]
1. đi theo (thủ trưởng)。跟随(首长)。
随从师长南征北战。
đi theo sư đoàn trưởng Nam chinh Bắc chiến.
2. nhân viên tuỳ tùng; người đi theo。随从人员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.