Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隆重


[lóngzhòng]
long trọng; linh đình; trọng thể。盛大庄重。
隆重的典礼。
buổi lễ long trọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.