 | [xiànluò] |
| |  | 1. lõm xuống; trũng xuống; lún xuống。地面或其他物体的表面一部分向里凹进去。 |
| |  | 许多盆地都是因为地壳陷落而形成的。 |
| | khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành. |
| |  | 地基陷落 |
| | nền nhà bị lún xuống |
| |  | 大病初愈,他的眼睛都陷落进去了。 Ốm |
| | mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống. |
| |  | 2. rơi vào; sa vào。落在(不利的境地)。 |
| |  | 3. bị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)。(领土)为敌占领。 |
| |  | 陷落区民众 |
| | dân chúng ở vùng địch chiếm. |