Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陷落


[xiànluò]
1. lõm xuống; trũng xuống; lún xuống。地面或其他物体的表面一部分向里凹进去。
许多盆地都是因为地壳陷落而形成的。
khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
地基陷落
nền nhà bị lún xuống
大病初愈,他的眼睛都陷落进去了。 Ốm
mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
2. rơi vào; sa vào。落在(不利的境地)。
3. bị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)。(领土)为敌占领。
陷落区民众
dân chúng ở vùng địch chiếm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.