|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陷落
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiànluò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lõm xuống; trũng xuống; lún xuống。地面或其他物体的表面一部分向里凹进去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 许多盆地都是因为地壳陷落而形成的。 | | khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地基陷落 | | nền nhà bị lún xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大病初愈,他的眼睛都陷落进去了。 Ốm | | mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rơi vào; sa vào。落在(不利的境地)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)。(领土)为敌占领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陷落区民众 | | dân chúng ở vùng địch chiếm. |
|
|
|
|