Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陷入


[xiànrù]
1. rơi vào; sa vào; lâm vào (thế bất lợi)。落在(不利的境地)。
陷入重围。
sa vào vòng vây trùng điệp
陷入绝境。
rơi vào tình cảnh tuyệt vọng.
陷入停顿状态。
lâm vào trạng thái đình đốn; lâm vào trạng thái ngưng hoạt động.
2. sa vào; lọt vào (trạng thái tinh thần nào đó)。比喻深深地进入(某种境界或思想活动中)。
陷入沉思。
rơi vào suy nghĩ miên man
陷入昏迷状态。
Rơi vào trạng thái mê man.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.