|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (埳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠM, HÃM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hố bẫy。陷阱。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rơi vào。掉进(泥土等松软的物体里)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 越陷 越深。 | | càng ngày càng lún sâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽车陷 在泥里了。 | | ô tô sa lầy rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lõm vào; trũng xuống。凹进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病了几天,眼睛都陷 进去了。 | | mới bệnh có mấy ngày mà hai mắt đã trũng xuống. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hãm hại。陷害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诬陷 。 | | vu khống hãm hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bị đánh chiếm。被攻破;被占领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 失陷 。 | | mất (đất) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沦陷 。 | | bị đánh chiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. khuyết điểm。缺点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺陷 。 | | thiếu sót | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 陷害 ; 陷阱 ; 陷坑 ; 陷落 ; 陷落地震 ; 陷入 ; 陷身 ; 陷于 ; 陷阵 |
|
|
|
|