Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陶醉


[táozuì]
say sưa; ngây ngất; say mê。很满意地沉浸在某种境界或思想活动中。
自我陶醉
tự vừa ý; đam mê; lân lân say sưa.
陶醉于山川景色之中。
ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.