Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陶冶


[táoyě]
nung đúc; đào tạo; bồi dưỡng; hun đúc。烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。
陶冶情操
bồi dưỡng tâm lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.