![](img/dict/02C013DD.png) | [táo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀO |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đồ gốm; gốm sứ。用黏土烧制的材料,质地比瓷质松软,有吸水性。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 陶器 |
| đồ gốm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 陶俑 |
| tượng gốm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 彩陶 |
| gốm màu; gốm có hoa văn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm đồ gốm; nung đúc đồ gốm。制造陶器。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 陶冶 |
| làm đồ gốm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giáo dục; bồi dưỡng。比喻教育、培养。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 熏陶 |
| hun đúc; giáo dục bồi dưỡng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Đào。姓。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. vui sướng; vui vẻ。快乐。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 陶然 |
| vui sướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 陶醉 |
| say sưa; ngây ngất |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yáo |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 陶瓷 ; 陶管 ; 陶钧 ; 陶器 ; 陶然 ; 陶塑 ; 陶陶 ; 陶土 ; 陶文 ; 陶冶 ; 陶铸 ; 陶醉 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yáo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阝(Phụ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DAO |
![](img/dict/47B803F7.png) | (名) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Ca Dao (tên người thời thượng cổ)。皋陶:上古人名。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见táo |