Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[líng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 16
Hán Việt: LĂNG
1. đồi。丘陵。
陵谷变迁(比喻世事发生极大的变迁)。
đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
2. lăng mộ; mộ。陵墓。
中山陵。
lăng Trung Sơn.
十三陵。
Thập Tam Lăng.
3. ức hiếp; xâm phạm; chèn ép。欺侮;侵犯。
陵压。
chèn ép.
Từ ghép:
陵迟 ; 陵轹 ; 陵墓 ; 陵寝 ; 陵替 ; 陵夷 ; 陵园



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.