|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陵
![](img/dict/02C013DD.png) | [líng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đồi。丘陵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陵谷变迁(比喻世事发生极大的变迁)。 | | đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lăng mộ; mộ。陵墓。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中山陵。 | | lăng Trung Sơn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十三陵。 | | Thập Tam Lăng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ức hiếp; xâm phạm; chèn ép。欺侮;侵犯。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陵压。 | | chèn ép. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 陵迟 ; 陵轹 ; 陵墓 ; 陵寝 ; 陵替 ; 陵夷 ; 陵园 |
|
|
|
|