Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪衬


[péichèn]
1. làm nền; phụ thêm; làm trội lên; làm nổi bật lên。附加其他事物使主要的事物更突出;衬托。
雕梁画栋陪衬着壁画,使大殿显得格外华丽。
rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
2. vật làm nền; nền。陪衬的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.