|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪衬
| [péichèn] | | | 1. làm nền; phụ thêm; làm trội lên; làm nổi bật lên。附加其他事物使主要的事物更突出;衬托。 | | | 雕梁画栋陪衬着壁画,使大殿显得格外华丽。 | | rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ. | | | 2. vật làm nền; nền。陪衬的事物。 |
|
|
|
|