|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪衬
![](img/dict/02C013DD.png) | [péichèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm nền; phụ thêm; làm trội lên; làm nổi bật lên。附加其他事物使主要的事物更突出;衬托。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雕梁画栋陪衬着壁画,使大殿显得格外华丽。 | | rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vật làm nền; nền。陪衬的事物。 |
|
|
|
|