|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪葬
![](img/dict/02C013DD.png) | [péizàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuỳ táng; tuẫn táng; chôn theo; mai táng theo (chôn người hay đồ vật cùng với người chết)。殉葬。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. linh cửu (của vợ vua, bầy tôi chôn cạnh vua quan)。古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁。 |
|
|
|
|