Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪绑


[péibǎng]
dẫn ra pháp trường (nhằm uy hiếp tinh thần của phạm nhân để ép lấy lời khai)。处决犯人时,为了逼出口供或迫使投降,把不够死刑的犯人、暂缓执行死刑的犯人和即将处决的犯人一起绑赴刑场。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.