Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪同


[péitóng]
cùng đi。陪伴着一同(进行某一活动)。
陪同前往参观。
cùng đi tham quan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.