|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陪
![](img/dict/02C013DD.png) | [péi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỒI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cùng。陪伴。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 失陪。 | | thất lễ (lời nói khách sáo, không đi cùng được). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陪客人。 | | cùng đi với khách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giúp đỡ。从旁协助。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陪审。 | | bồi thẩm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 陪伴 ; 陪绑 ; 陪衬 ; 陪吊 ; 陪都 ; 陪房 ; 陪祭 ; 陪嫁 ; 陪客 ; 陪奁 ; 陪审 ; 陪审制 ; 陪侍 ; 陪送 ; 陪同 ; 陪音 ; 陪葬 |
|
|
|
|