Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
险恶


[xiǎn'è]
hiểm ác đáng sợ。凶险可怕。
险恶用心。
dụng tâm hiểm ác
山势险恶。
thế núi hiểm trở
病情险恶。
bệnh tình hiểm nghèo
处境险恶。
hoàn cảnh hiểm nghèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.