Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (險、嶮)
[xiǎn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 15
Hán Việt: Hiểm
1. hiểm (địa thế khó vượt qua)。地势险恶不容易通过的地方。
天险。
thiên hiểm
2. nguy hiểm (khả năng gặp tai hoạ hay xảy ra tai nạn)。遭到不幸或发生灾难的可能。
冒险。
mạo hiểm
保险。
bảo hiểm
脱险。
thoát hiểm
3. hiểm độc; nham hiểm。狠毒。
阴险。
nham hiểm
险诈。
nham hiểm xảo trá
4. suýt nữa; tý nữa。险些。
险遭不幸。
suýt gặp điều bất hạnh; suýt nữa gặp chuyện không may.
Từ ghép:
险隘 ; 险地 ; 险恶 ; 险峰 ; 险工 ; 险乎 ; 险峻 ; 险情 ; 险滩 ; 险巇 ; 险象 ; 险些 ; 险要 ; 险诈 ; 险症 ; 险阻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.