Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (隕)
[yǔn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 15
Hán Việt: VẪN
rơi xuống。陨落。
Từ ghép:
陨落 ; 陨灭 ; 陨石 ; 陨铁 ; 陨星



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.