Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
除草


[chúcǎo]
làm cỏ; giẫy cỏ; nhổ cỏ; trừ cỏ。除去杂草。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.