Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
除外


[chúwài]
ngoại trừ; trừ; không tính; trừ ra; không kể。不计算在内。
图书馆天天开放,星期一除外。
thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.