Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
除了


[chú·le]
1. ngoài ra; trừ ra。表示所说的不计算在内。
那条山路,除了他,谁也不熟悉。
con đường trên núi đó, ngoài anh ấy ra không ai rành cả.
2. ngoài...ra。跟'还、也、只、'连用,表示在什么之外,还有别的。
他除了教课,还负责学校里共青团的工作。
anh ấy ngoài việc giảng dạy ra còn phụ trách công tác đoàn viên trong trường.
他除了写小说,有时候也写写诗。
anh ấy ngoài việc viết tiểu thuyết ra có lúc còn làm thơ.
3. ngoài...ra thì chỉ có... (dùng với '就是' biểu thị không phải thế này thì thế kia)。跟'就是'连用,表示不这样就那样。
刚生下来的孩子除了吃,就是睡。
trẻ mới sinh, ngoài ăn ra thì chỉ có ngủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.