|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
院
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sân。(院 儿)院子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 场院 | | cái sân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 四合院 儿。 | | sân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 院 里种了许多花。 | | trong sân trồng rất nhiều hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. viện。某些机关或公共处所的名称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 法院 | | pháp viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国务院 | | quốc vụ viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 科学院 | | viện khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 博物院 | | viện bảo tàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 电影院 | | rạp chiếu phim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. học viện。指学院。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高等院 校。 | | học viện cao đẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bệnh viện。指医院。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 住院 | | nằm viện; nhập viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出院 | | ra viện; xuất viện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Viện。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 院本 ; 院画 ; 院落 ; 院士 ; 院体画 ; 院子 |
|
|
|
|