Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yuàn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 15
Hán Việt: VIỆN
1. sân。(院 儿)院子。
场院
cái sân
四合院 儿。
sân
院 里种了许多花。
trong sân trồng rất nhiều hoa
2. viện。某些机关或公共处所的名称。
法院
pháp viện
国务院
quốc vụ viện
科学院
viện khoa học
博物院
viện bảo tàng
电影院
rạp chiếu phim
3. học viện。指学院。
高等院 校。
học viện cao đẳng
4. bệnh viện。指医院。
住院
nằm viện; nhập viện
出院
ra viện; xuất viện
5. họ Viện。姓。
Từ ghép:
院本 ; 院画 ; 院落 ; 院士 ; 院体画 ; 院子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.