Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陡峭


[dǒuqiào]
dốc đứng; dốc ngược; dốc。(山势等)坡度很大,直上直下的。
这个陡峭的山峰连山羊也上不去。
vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.