Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陡峭


[dǒuqiào]
dốc đứng; dốc ngược; dốc。(山势等)坡度很大,直上直下的。
这个陡峭的山峰连山羊也上不去。
vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.