|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陡
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǒu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẨU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dốc; dốc đứng。坡度很大,近于垂直。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陡坡 | | đường dốc; dốc đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山很陡,爬上去很困难。 | | núi rất dốc, trèo lên rất khó khăn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đột nhiên; thình lình; đột ngột。陡然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陡变 | | đột nhiên thay đổi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 陡壁 ; 陡变 ; 陡跌 ; 陡度 ; 陡峻 ; 陡立 ; 陡坡 ; 陡峭 ; 陡然 ; 陡削 ; 陡崖 |
|
|
|
|