Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
限额


[xiàn'é]
hạn ngạch。规定的数额,在经济方面特指各类企业基本建设投资的规定数额。
限额以上的基本建设工程。
Những công trình xây dựng cơ bản trên hạn ngạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.