Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
限期


[xiànqī]
1. ngày quy định。指定日期,不许超过。
限期报到。
hẹn ngày có mặt
2. kỳ hạn。指定的不许超过的日期。
限期已满。
thời hạn đã hết
三天的限期。
hạn ba ngày
十天的限期已满。
Đã quá kỳ hạn 10 ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.