Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
限度


[xiàndù]
hạn độ; mức độ。范围的极限;最高或最低的数量或程度。
最高限度。
mức độ cao nhất
最低限度。
mức độ thấp nhất
最大限度。
mức độ lớn nhất
超过了限度
vượt quá mức độ
有限度的忍让
sự nhân nhượng có mức độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.