Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
限定


[xiàndìng]
hạn định; giới hạn。在数量、范围等方面加以规定。
限定参观人数。
giới hạn số người tham quan
讨论的范围不限定。
phạm vi thảo luận không giới hạn。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.